gian hiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian hiểm+
- Perfidious, dishonest and wicked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian hiểm"
- Những từ có chứa "gian hiểm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 633